- pflegen
- - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu ), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to service} bảo quản và sửa chữa - {to tend} chăm nom, giữ gìn, theo, hầu hạ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng = zu tun pflegen {to be wont to do}+ = etwas zu tun pflegen {to be accustomed to do something; to be in the habit of something}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.